5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
Y |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
7310 |
Quảng cáo |
N |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
N |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
N |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. |
N |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
N |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
N |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
N |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển. |
N |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
N |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống |
N |
4631 |
Bán buôn gạo |
N |